CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,217,797 |
22.55 |
|
CĐ Nhà nước |
3,510,000 |
65 |
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổ chức trong nước |
672,203 |
12.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/11/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,217,797 |
22.55 |
|
CĐ Nhà nước |
3,510,000 |
65 |
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổ chức trong nước |
672,203 |
12.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/07/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,231,607 |
22.81 |
|
CĐ Nhà nước |
3,510,000 |
65 |
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
CĐ nước ngoài |
2,590 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
655,803 |
12.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|