CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,900,807 |
60.71 |
|
Tổ chức nước ngoài |
653,204 |
13.67 |
|
Tổ chức trong nước |
1,224,299 |
25.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,900,807 |
60.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
653,204 |
13.64 |
|
Tổ chức trong nước |
1,224,299 |
25.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
9,600 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
2,904,007 |
60.65 |
|
CĐ Nhà nước |
1,220,992 |
25.5 |
UBND Thành Phố Hà Nội |
Tổ chức nước ngoài |
650,004 |
13.58 |
|
Tổ chức trong nước |
3,307 |
0.07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|