Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
374,025,026 |
31.68 |
|
CĐ trong nước |
806,509,666 |
68.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
439,963,729 |
37.45 |
|
CĐ lớn |
734,719,517 |
62.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
473,143,597 |
40.48 |
|
CĐ lớn |
695,802,850 |
59.52 |
|
|
|
|
|
|