Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
CĐ khác trong nước |
24,948,914 |
33.26 |
|
CĐ lớn |
47,383,715 |
63.17 |
|
CĐ nước ngoài khác |
2,681,471 |
3.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
17,133,670 |
34.26 |
|
CĐ lớn |
27,814,060 |
55.62 |
|
CĐ nước ngoài khác |
5,061,670 |
10.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác trong nước |
19,173,810 |
38.34 |
|
CĐ lớn |
27,812,580 |
55.61 |
|
CĐ nước ngoài khác |
3,023,010 |
6.04 |
|
|
|
|
|
|