Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
352,490 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
227,225,352 |
56.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
155,697,230 |
38.94 |
|
Tổ chức trong nước |
16,612,228 |
4.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
433,130 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
230,018,562 |
57.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
152,151,880 |
38.05 |
|
Tổ chức trong nước |
17,283,728 |
4.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
207,514 |
0.1 |
|
Cá nhân trong nước |
115,209,421 |
57.6 |
|
Cổ phiếu quỹ |
31,860 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
74,932,240 |
37.46 |
|
Tổ chức trong nước |
9,650,825 |
4.82 |
|
|
|
|
|
|