Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
8,991,294 |
47.05 |
|
CĐ Nhà nước |
5,040,000 |
26.37 |
Tập đoàn Dệt may VIệt Nam |
CĐ tổ chức |
5,078,706 |
26.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
8,098,794 |
44.5 |
|
CĐ Nhà nước |
5,040,000 |
27.69 |
Tập đoàn Dệt may VIệt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
11,380,000 |
62.53 |
|
CĐ Nhà nước |
5,040,000 |
27.69 |
Tập đoàn Dệt May Việt Nam |
CĐ tổ chức |
1,780,000 |
9.78 |
|
|
|
|
|
|