Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
12,500 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
4,414,587 |
18.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
640,000 |
2.67 |
|
Tổ chức trong nước |
18,932,913 |
78.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,480,416 |
20.67 |
|
CĐ Nhà nước |
4,784,394 |
39.87 |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
CĐ nước ngoài |
336,200 |
2.8 |
|
Tổ chức trong nước |
4,398,990 |
36.66 |
CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,816,616 |
23.47 |
|
CĐ Nhà nước |
4,784,394 |
39.87 |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Tổ chức trong nước |
4,398,990 |
36.66 |
CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |
|
|
|
|
|