Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ Nhà nước |
9,351,800 |
86.59 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
1,448,200 |
13.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ Nhà nước |
9,351,800 |
86.59 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
1,448,200 |
13.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ Nhà nước |
9,351,800 |
86.59 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
1,448,200 |
13.41 |
|
|
|
|
|
|