Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,703,684 |
16.5 |
|
CĐ lớn |
8,621,097 |
83.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,703,684 |
16.5 |
|
CĐ lớn |
8,621,097 |
83.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
2,146,291 |
19.71 |
|
CĐ lớn |
8,178,490 |
75.11 |
|
Cổ phiếu quỹ |
564,250 |
5.18 |
|
|
|
|
|
|