Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/02/2023 |
CĐ khác |
35,565,460 |
61.73 |
|
CĐ lớn |
16,102,240 |
27.95 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
106,575 |
0.18 |
|
CĐ Nhà nước |
302,300 |
0.52 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,460,000 |
9.48 |
|
Công đoàn Công ty |
80,000 |
0.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
35,565,460 |
61.73 |
|
CĐ lớn |
16,102,240 |
27.95 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
106,575 |
0.18 |
|
CĐ Nhà nước |
302,300 |
0.52 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,460,000 |
9.48 |
|
Công đoàn Công ty |
80,000 |
0.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2021 |
CĐ khác |
28,147,815 |
48.94 |
|
CĐ lớn |
23,437,477 |
40.75 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
82,408 |
0.14 |
|
CĐ Nhà nước |
302,300 |
0.53 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,460,000 |
9.49 |
|
Công đoàn Công ty |
80,000 |
0.14 |
|
|
|
|
|
|