Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
38,885 |
0.26 |
|
CĐ trong nước |
14,961,115 |
99.74 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
14,960,000 |
99.73 |
|
Cổ phiếu quỹ |
40,000 |
0.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
14,960,000 |
99.73 |
|
Cổ phiếu quỹ |
40,000 |
0.27 |
|
|
|
|
|
|