Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,523,291 |
49 |
|
CĐ lớn |
2,626,500 |
51 |
TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,523,291 |
49 |
|
CĐ lớn |
2,626,500 |
51 |
TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
2,523,291 |
49 |
|
CĐ lớn |
2,626,500 |
51 |
TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |
|
|
|
|
|