Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,450,000 |
49 |
|
CĐ lớn |
2,550,000 |
51 |
TCT Lắp Máy Việt Nam - CTCP |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
2,450,000 |
49 |
|
CĐ lớn |
2,550,000 |
51 |
TCT Lắp Máy Việt Nam - CTCP |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2019 |
CĐ khác |
2,304,839 |
46.1 |
|
CĐ lớn |
2,550,000 |
51 |
TCT Lắp Máy Việt Nam |
CĐ nội bộ |
145,161 |
2.9 |
|
|
|
|
|
|