Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
33,800 |
0.66 |
|
Cá nhân trong nước |
2,552,484 |
49.56 |
|
CĐ Nhà nước |
2,563,600 |
49.78 |
CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
116 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
33,800 |
0.66 |
|
Cá nhân trong nước |
2,552,468 |
49.56 |
|
CĐ Nhà nước |
2,563,600 |
49.78 |
CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
132 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
33,800 |
0.66 |
|
Cá nhân trong nước |
2,552,460 |
49.56 |
|
CĐ Nhà nước |
2,563,600 |
49.78 |
CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
140 |
0 |
|
|
|
|
|
|