Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
23,100 |
0.92 |
|
Cá nhân trong nước |
1,038,974 |
41.56 |
|
Nhà nước khác |
1,275,000 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
39,926 |
1.6 |
|
Tổ chức trong nước |
123,000 |
4.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
994,970 |
39.8 |
|
CĐ Nhà nước |
1,275,000 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
107,030 |
4.28 |
|
Tổ chức trong nước |
123,000 |
4.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
727,047 |
29.08 |
|
CĐ nội bộ |
153,853 |
6.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
64,400 |
2.58 |
|
Tổ chức trong nước |
1,554,700 |
62.19 |
|
|
|
|
|
|