Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
4,546,421 |
5.05 |
|
CĐ Nhà nước |
36,640,691 |
40.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
Tổ chức trong nước |
48,812,888 |
54.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
4,546,421 |
5.05 |
|
CĐ Nhà nước |
36,640,691 |
40.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
Tổ chức trong nước |
48,812,888 |
54.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,546,421 |
5.05 |
|
CĐ Nhà nước |
36,640,691 |
40.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
Tổ chức trong nước |
48,812,888 |
54.24 |
|
|
|
|
|
|