Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/04/2019 |
CĐ cá nhân |
7,247,040 |
95.36 |
|
CĐ nước ngoài |
5,100 |
0.07 |
|
CĐ tổ chức |
347,860 |
4.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/04/2018 |
Cá nhân trong nước |
3,724,369 |
49 |
|
CĐ nước ngoài |
500 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
3,875,731 |
50.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
Cá nhân trong nước |
3,710,589 |
48.82 |
|
CĐ nước ngoài |
13,400 |
0.18 |
|
Tổ chức trong nước |
3,876,011 |
51 |
|
|
|
|
|
|