Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/12/2022 |
CĐ nội bộ |
22,923,915 |
11.96 |
|
CĐ nước ngoài khác |
3,743,185 |
1.95 |
|
CĐ trong nước khác |
162,960,517 |
85.03 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,000,338 |
1.04 |
|
Công đoàn Công ty |
13,215 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài khác |
4,351,417 |
2.5 |
|
CĐ trong nước khác |
154,602,412 |
88.65 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
13,438,643 |
7.71 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,000,338 |
1.15 |
|
Công đoàn Công ty |
12,014 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài khác |
3,761,709 |
3.21 |
|
CĐ trong nước khác |
89,122,073 |
76.01 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
22,356,453 |
19.07 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,000,338 |
1.71 |
|
Công đoàn Công ty |
7,937 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|