Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
5,174,941 |
62.5 |
|
CĐ khác |
123,850 |
1.5 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
2,980,570 |
36 |
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
CĐ cá nhân |
5,174,941 |
62.5 |
|
CĐ khác |
123,850 |
1.5 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
2,980,570 |
36 |
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/04/2019 |
CĐ cá nhân |
5,174,923 |
62.5 |
|
CĐ khác |
123,868 |
1.5 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
2,980,570 |
36 |
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |
|
|
|
|
|