Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
89,800 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
49,374,188 |
99.75 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,900 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
15,112 |
0.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
89,800 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
49,374,188 |
99.75 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,900 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
15,112 |
0.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
228,900 |
0.46 |
|
Cá nhân trong nước |
47,921,708 |
96.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,300,100 |
2.63 |
|
Tổ chức trong nước |
49,292 |
0.1 |
|
|
|
|
|
|