Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
600,000 |
1.65 |
|
Tổ chức trong nước |
35,873,833 |
98.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/01/2022 |
Cá nhân trong nước |
577,500 |
1.58 |
|
Tổ chức trong nước |
35,896,333 |
98.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/09/2019 |
Cá nhân trong nước |
577,500 |
1.58 |
|
CĐ Nhà nước |
17,886,578 |
49.04 |
|
Tổ chức trong nước |
18,009,755 |
49.38 |
|
|
|
|
|
|