Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
4,200 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
11,950,800 |
99.59 |
|
Tổ chức trong nước |
45,000 |
0.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
Cá nhân nước ngoài |
4,200 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
11,950,800 |
99.59 |
|
Tổ chức trong nước |
45,000 |
0.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2015 |
Cá nhân nước ngoài |
3,200 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
11,531,800 |
96.1 |
|
Tổ chức trong nước |
465,000 |
3.88 |
|
|
|
|
|
|