Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
337,059 |
2.39 |
|
CĐ trong nước |
13,783,250 |
97.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/06/2019 |
CĐ nước ngoài |
355,422 |
2.52 |
|
CĐ trong nước |
13,603,357 |
96.34 |
|
Cổ phiếu quỹ |
161,530 |
1.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ nước ngoài |
526,552 |
3.73 |
|
CĐ trong nước |
13,432,227 |
95.13 |
|
Cổ phiếu quỹ |
161,530 |
1.14 |
|
|
|
|
|
|