Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/11/2022 |
CĐ nước ngoài |
71,765,189 |
25.67 |
|
CĐ trong nước |
207,796,189 |
74.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
251,624,010 |
89.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
28,117,346 |
10.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
72,842,701 |
26.04 |
|
CĐ trong nước |
155,906,399 |
55.73 |
|
Cổ phiếu quỹ |
50,992,256 |
18.23 |
|
|
|
|
|
|