Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,723,273 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
415,403,136 |
54.12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
156,959,050 |
20.45 |
|
Tổ chức trong nước |
193,519,300 |
25.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/11/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,513,610 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
478,552,371 |
62.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
121,113,967 |
15.78 |
|
Tổ chức trong nước |
166,424,811 |
21.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/01/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
930,998 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
359,815,970 |
62.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,950,978 |
1.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
91,011,026 |
15.81 |
|
Tổ chức trong nước |
118,002,195 |
20.5 |
|
|
|
|
|
|