Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
10,025,319 |
41.77 |
|
CĐ lớn |
13,974,680 |
58.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/07/2014 |
CĐ khác |
8,720,330 |
43.6 |
|
CĐ lớn |
11,279,670 |
56.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2012 |
Cá nhân nước ngoài |
4,400 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
19,825,120 |
99.13 |
|
Tổ chức nước ngoài |
50,000 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
120,480 |
0.6 |
|
|
|
|
|
|