Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
40,920 |
0.27 |
|
CĐ trong nước |
15,002,241 |
97.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
279,562 |
1.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
CĐ nước ngoài |
40,920 |
0.27 |
|
CĐ trong nước |
15,010,271 |
97.96 |
|
Cổ phiếu quỹ |
271,532 |
1.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/09/2016 |
Cá nhân nước ngoài |
40,920 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
12,918,281 |
84.31 |
|
Cổ phiếu quỹ |
279,562 |
1.82 |
|
Tổ chức trong nước |
2,083,960 |
13.6 |
|
|
|
|
|
|