Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
21,697,138 |
82 |
|
CĐ Nhà nước |
4,762,786 |
18 |
Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân ngoài CT |
0 |
18 |
|
CĐ lớn |
0 |
59.7 |
|
CĐ Nhà nước |
0 |
22.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
11,664,000 |
72 |
|
CĐ Nhà nước |
4,536,000 |
28 |
Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
|