Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
56,715,377 |
6.42 |
|
Cá nhân trong nước |
300,859,953 |
34.03 |
|
Cổ phiếu quỹ |
142,032 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,840,414 |
0.55 |
|
Tổ chức trong nước |
521,515,288 |
58.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
56,354,912 |
6 |
|
Cá nhân trong nước |
355,185,200 |
37.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
142,032 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,289,072 |
1.2 |
|
Tổ chức trong nước |
515,634,423 |
54.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
9,849,350 |
1.05 |
|
Cá nhân trong nước |
371,588,082 |
39.6 |
|
Cổ phiếu quỹ |
142,032 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
21,836,874 |
2.33 |
|
Tổ chức trong nước |
535,047,269 |
57.01 |
|
|
|
|
|
|