Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
6,512,192 |
18.09 |
|
CĐ Nhà nước |
16,200,000 |
45 |
Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội |
Tổ chức trong nước |
13,287,808 |
36.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
4,767,792 |
13.24 |
|
CĐ Nhà nước |
16,200,000 |
45 |
Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội |
Tổ chức trong nước |
15,032,208 |
41.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
7,333,592 |
20.37 |
|
CĐ Nhà nước |
16,200,000 |
45 |
Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hà Nội |
Tổ chức trong nước |
12,466,408 |
34.63 |
|
|
|
|
|
|