Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
21,350 |
0.35 |
|
Cá nhân trong nước |
5,541,674 |
90.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
21,320 |
0.35 |
|
Tổ chức trong nước |
516,047 |
8.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
22,100 |
0.36 |
|
Cá nhân trong nước |
5,828,295 |
95.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
21,320 |
0.35 |
|
Tổ chức trong nước |
228,676 |
3.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
38,325 |
0.63 |
|
Cá nhân trong nước |
4,474,865 |
73.35 |
|
Cổ phiếu quỹ |
21,320 |
0.35 |
|
Tổ chức trong nước |
1,565,881 |
25.67 |
|
|
|
|
|
|