Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
5,000 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
7,007,503 |
28.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
478,000 |
1.95 |
|
Tổ chức trong nước |
17,011,742 |
69.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
10,052,245 |
41.03 |
|
CĐ lớn trong nước |
14,450,000 |
58.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác trong nước |
10,052,245 |
41.03 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,875,000 |
7.65 |
|
CĐ Nhà nước |
12,575,000 |
51.32 |
Công ty TNHH MTV TCT Tân cảng Sài Gòn |
|
|
|
|
|