Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,370 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
1,189,595 |
9.91 |
|
Tổ chức trong nước |
10,809,020 |
90.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/10/2021 |
CĐ khác |
1,023,392 |
10.23 |
|
CĐ tổ chức |
8,976,600 |
89.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
511,700 |
10.23 |
|
CĐ tổ chức |
4,488,300 |
89.77 |
|
|
|
|
|
|