Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
9,132,245 |
71.31 |
|
CĐ nội bộ |
3,322,862 |
25.95 |
|
CĐ nước ngoài |
339,260 |
2.65 |
|
CĐ tổ chức |
12,633 |
0.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
8,711,145 |
68.02 |
|
CĐ nội bộ |
3,619,162 |
28.26 |
|
CĐ nước ngoài |
332,060 |
2.59 |
|
CĐ tổ chức |
144,633 |
1.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
8,722,977 |
68.11 |
|
CĐ nội bộ |
3,595,722 |
28.08 |
|
CĐ nước ngoài |
343,660 |
2.68 |
|
CĐ tổ chức |
144,641 |
1.13 |
|
|
|
|
|
|