Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
5,846,547 |
0.26 |
|
Cá nhân trong nước |
152,932,871 |
6.91 |
|
Tổ chức nước ngoài |
125,466,017 |
5.67 |
|
Tổ chức trong nước |
1,930,148,739 |
87.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
4,105,676 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
146,769,261 |
6.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
129,266,517 |
5.84 |
|
Tổ chức trong nước |
1,934,252,720 |
87.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,824,109 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
143,955,826 |
6.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
128,389,779 |
5.8 |
|
Tổ chức trong nước |
1,939,224,460 |
87.57 |
|
|
|
|
|
|