Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
124,810 |
0.31 |
|
CĐ trong nước |
40,520,020 |
99.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
354,622 |
0.96 |
|
CĐ trong nước |
36,595,373 |
99.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
440,565 |
1.19 |
|
CĐ trong nước |
36,509,430 |
98.81 |
|
|
|
|
|
|