Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,183 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
16,520,738 |
72.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
301,920 |
1.32 |
|
Tổ chức trong nước |
6,043,554 |
26.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2022 |
Cá nhân trong nước |
12,872,278 |
67.55 |
|
CĐ nước ngoài |
1,145,050 |
6.01 |
|
Tổ chức trong nước |
5,039,688 |
26.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2021 |
Cá nhân trong nước |
9,115,101 |
47.83 |
|
CĐ nước ngoài |
832,150 |
4.37 |
|
Tổ chức trong nước |
9,110,065 |
47.8 |
|
|
|
|
|
|