Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
133,900 |
0.67 |
|
Cá nhân trong nước |
19,708,220 |
98.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
122,700 |
0.61 |
|
Tổ chức trong nước |
35,180 |
0.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
115,300 |
0.58 |
|
Cá nhân trong nước |
18,124,470 |
90.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
122,700 |
0.61 |
|
Tổ chức trong nước |
1,637,530 |
8.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/08/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
115,300 |
0.58 |
|
Cá nhân trong nước |
18,124,470 |
90.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
122,700 |
0.61 |
|
Tổ chức trong nước |
1,637,530 |
8.19 |
|
|
|
|
|
|