Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CBCNV công ty |
319,364 |
3.52 |
|
CĐ cá nhân |
3,417,103 |
37.62 |
|
CĐ là thành viên chủ chốt |
4,045,969 |
44.54 |
|
CĐ tổ chức |
1,146,005 |
12.62 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,660 |
1.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài là người nội bộ |
3,674,867 |
44.42 |
|
CBCNV công ty |
286,579 |
3.46 |
|
CĐ cá nhân |
3,126,948 |
37.8 |
|
CĐ tổ chức |
1,028,551 |
12.43 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,660 |
1.88 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
3,207,163 |
42.56 |
|
CĐ khác |
4,172,065 |
55.37 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,660 |
2.07 |
|
|
|
|
|
|