Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/03/2024 |
Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ |
639,626,427 |
11 |
|
CBCNV công ty |
1,977,027,138 |
34 |
|
CĐ khác trong nước |
1,744,435,710 |
30 |
|
CĐ nước ngoài |
1,453,696,425 |
25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/02/2023 |
Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ |
639,626,427 |
11 |
|
CBCNV công ty |
2,035,174,995 |
35 |
|
CĐ khác trong nước |
1,802,583,567 |
31 |
|
CĐ nước ngoài |
1,337,400,711 |
23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/06/2021 |
Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ |
492,021,498 |
11 |
|
CBCNV công ty |
1,565,522,947 |
35 |
|
CĐ khác trong nước |
1,252,418,358 |
28 |
|
CĐ nước ngoài |
1,162,959,904 |
26 |
|
|
|
|
|
|