Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,879,224 |
23.49 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,600,475 |
20.01 |
|
CĐ Nhà nước |
4,520,238 |
56.5 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam |
Cổ phiếu quỹ |
63 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2022 |
CĐ khác |
1,879,224 |
23.49 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,600,475 |
20.01 |
|
CĐ Nhà nước |
4,520,238 |
56.5 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam |
Cổ phiếu quỹ |
63 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,200 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
1,717,391 |
21.47 |
|
CĐ Nhà nước |
4,520,238 |
56.5 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam |
Cổ phiếu quỹ |
63 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
620 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,760,488 |
22.01 |
|
|
|
|
|
|