Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
28,446 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,113,513 |
45.57 |
|
Tổ chức trong nước |
10,858,041 |
54.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
28,446 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,113,513 |
45.57 |
|
Tổ chức trong nước |
10,858,041 |
54.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
28,446 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,113,513 |
45.57 |
|
Tổ chức trong nước |
10,858,041 |
54.29 |
|
|
|
|
|
|