Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
1,568,456 |
16.51 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,553,844 |
16.36 |
|
CĐ Nhà nước |
6,370,400 |
67.06 |
TCT Vận tải Hà Nội |
CĐ nước ngoài |
7,300 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
1,575,156 |
16.58 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,553,844 |
16.36 |
|
CĐ Nhà nước |
6,370,400 |
67.06 |
TCT Vận tải Hà Nội |
CĐ nước ngoài |
600 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác trong nước |
1,575,156 |
16.58 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,553,844 |
16.36 |
|
CĐ Nhà nước |
6,370,400 |
67.06 |
TCT Vận tải Hà Nội |
CĐ nước ngoài |
600 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|