Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
245,400 |
0.9 |
|
CĐ lớn |
15,197,741 |
55.67 |
|
CĐ trong nước khác |
11,856,858 |
43.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
387,880 |
1.85 |
|
CĐ lớn |
11,690,570 |
55.67 |
|
CĐ trong nước khác |
8,921,550 |
42.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
85,360 |
0.41 |
|
Cá nhân trong nước |
8,936,346 |
42.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
107,980 |
0.51 |
|
Tổ chức trong nước |
11,870,314 |
56.53 |
|
|
|
|
|
|