Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,945,878 |
40.98 |
|
CĐ lớn |
5,682,756 |
59.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,866,330 |
50.54 |
|
CĐ lớn |
4,762,304 |
49.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/05/2019 |
CĐ khác |
3,231,819 |
49.51 |
|
CĐ lớn |
3,296,137 |
50.49 |
|
|
|
|
|
|