Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2022 |
CBCNV công ty |
8,980,340 |
20.24 |
|
CĐ cá nhân |
5,332,439 |
12.02 |
|
CĐ là thành viên chủ chốt |
29,362,822 |
66.17 |
|
CĐ tổ chức |
549,784 |
1.24 |
|
Cổ phiếu quỹ |
150,000 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/06/2020 |
CBCNV công ty |
7,786,145 |
17.55 |
|
CĐ cá nhân |
6,493,684 |
14.63 |
|
CĐ là thành viên chủ chốt |
29,366,922 |
66.18 |
|
CĐ tổ chức |
578,634 |
1.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
150,000 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2019 |
CBCNV công ty |
7,785,955 |
17.55 |
|
CĐ cá nhân |
8,049,474 |
18.14 |
|
CĐ là thành viên chủ chốt |
27,853,422 |
62.77 |
|
CĐ tổ chức |
536,534 |
1.21 |
|
Cổ phiếu quỹ |
150,000 |
0.34 |
|
|
|
|
|
|