Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
30,701,158 |
41.68 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
40,407,558 |
54.85 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,554,300 |
3.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
17,277,729 |
46.91 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
18,603,779 |
50.51 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
950,000 |
2.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/02/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
3,713,041 |
11.59 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
20,351,113 |
63.54 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
7,963,346 |
24.86 |
|
|
|
|
|
|