Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
3,615,788 |
1.04 |
|
CĐ trong nước |
343,544,925 |
98.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
4,962,054 |
1.54 |
|
CĐ trong nước |
316,486,009 |
98.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
5,647,466 |
1.76 |
|
CĐ trong nước |
315,800,687 |
98.24 |
|
|
|
|
|
|