Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
103,440 |
7.18 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,258,560 |
87.4 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
78,000 |
5.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
103,440 |
7.18 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,258,560 |
87.4 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
78,000 |
5.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
103,440 |
7.18 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,258,560 |
87.4 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
78,000 |
5.42 |
|
|
|
|
|
|