Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
3,151,900 |
15.76 |
|
CĐ tổ chức |
16,848,100 |
84.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
3,151,900 |
15.76 |
|
CĐ tổ chức |
16,848,100 |
84.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/07/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
700,000 |
3.5 |
|
Cá nhân trong nước |
2,451,900 |
12.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,100,000 |
45.5 |
|
Tổ chức trong nước |
7,748,100 |
38.74 |
|
|
|
|
|
|